Thông số kỹ thuật TOSHIBA e-STUDIO 9029A
Thông số chung
- Tính năng chuẩn: Copy, In, Scan màu, kết nối mạng
- Bộ nạp và đảo bản gốc: Có sẵn
- Tốc độ In & Sao chụp (Copy): 90 trang A4/phút
- Thời gian khởi động: 15 giây
- Định lượng giấy và khổ giấy
- Khay Cassettes: A5R-320 x 460 mm, 60-300 gsm
- Khay Tandem LCF: A4, 60-300 gsm
- Khay tay: 100 x 148 mm – 330 x 483 mm, 60-300 gsm
- Giấy banner: Lên tới 313.4 x 1.200 mm, 90-163 gsm
- Dung lượng giấy:
- Khay Cassettes: 2 x 540 tờ
- Khay Tandem LCF: 1 x 2.320 tờ
- Khay tay: 1 x 120 tờ
- Tối đa: 8.020 tờ*
- Đảo mặt bản sao tự động (Duplex): A5R-A3, 320 x 450 mm- chỉ in, 320 x 460 mm – chỉ in, 305 x 457 mm và các định dạng khác, 60-256 gsm
- Loại điều khiển: Toshiba e-BRIDGE Next
- Màn hình điều khiển: 26 cm (10.1″) Màn hình cảm ứng màu đa điểm
- Bộ nhớ: 6 GB
- Ổ cứng SSD mã hóa
- Mặc định: 128 GB
- Tối đa: 640 GB*
- Giao diện kết nối: 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, High Speed, USB 2.0, WLAN (IEEE802.11a/b/g/n/ac incl. Wi-Fi Direct)/Bluetooth*,
- Kích thước và cân nặng: 955 x 698 x 1.227 mm (Rộng x Sâu x Cao), ~193 kg
- Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt…
- Định mức trống OD-FC556: 740.000 bản chụp (6LK40607000)
- Định mức mực PS-ZT9029P 106.600 bản chụp, độ phủ 5% coverage (6AG00009870)
Thông số In
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, 1bit 2.400 x 600 dpi (với chế độ smoothing), 1.200 x 1.200 dpi , 2 bit (tương đương 3.600 x 1.200 dpi) với PostScript driver
- Ngôn ngữ: PCL5e, PCL5c, PCL6 (PCL XL), PDF and PS3, (JPEG)
- Tương thích hệ thống: Windows 11/10, Windows Server2022/2019/2016/Server 2012/R2, Mac OS 10.12-13, Linux/Unix, Citrix, SAP, AS-400
- Giao thức mạng: TCP/IP (IPv4/IPv6), Ether Talk, NetBios over TCP/IP
- In với thiết bị di động: e-BRIDGE Print & Capture, Mopria® Print Service, AirPrint®
- Chức năng in: Universal Printer Driver, Driver Templates, Driver plug-ins*, In từ USB, Hold Print, Tandem Printing, in trực tiếp từ E-Mail
Thông số Quét (Scan)
- Độ phân giải: Tối đa 600 x 600 dpi
- Tốc độ Quét:
- Bộ nạp đảo bản gốc đèn quét kép (DSDF – Dual Scan Document Feeder): Lên tới 240 ảnh/phút (300 dpi) cả bản màu và đen trắng
- Chế độ Quét: Màu tự động – Auto-Colour (ACS), Màu – Colour, Greyscale, Đen trắng – Monochrome
- Định dạng file: JPEG, Multi/Single Page TIFF/XPS/PDF, Secure PDF, Slim PDF, PDF/A-1b, PDF/A-2b, Searchable PDF (và các định dạng khác như DOCX, XLSX)
- Chức năng Quét: WS Scan, Scan tới USB, Scan tới E-Mail, Scan tới File, (SMB, FTP, FTPS, Local), Meta Scan*, OCR scan, Scan tới Box (e-Filing), WIA, TWAIN
Thông số Sao chụp (Copy)
- Độ phân giải: tương đương 2.400 x 600 dpi (với chế độ smoothing)
- Thời gian ra bản đầu tiên: 4.1 giây
- Phóng to: Platen: 25-400%, DSDF: 25-200%
- Sao chụp liên tục: Lên tới 9.999 bản
- Chế độ sao chụp: Văn bản/Ảnh, Văn bản, Ảnh, Tùy chọn
- Chức năng sao chụp: Chia bộ tự động, Chia bộ xoay, Sao chụp căn cước công dân, Xóa lề, Sao chụp gộp 2 vào 1, 4 vào 1…
Thông số Fax*
- Phương thức (Communicaton): Super G3, G3 – (opt. 2nd line) Internet Fax T.37
- Tốc độ truyền dữ liệu: 3 giây/trang
- Các chế độ nén: JBIG, MMR, MR, MH
- Bộ nhớ Fax: 1 GB Truyền/ Nhận
- Hệ điều hành-Fax: Driver for Windows 11/10, Windows Server2022/2019/2016/Server 2012 R2/Server 2012 (64bit)
- Định tuyến nhận Fax: Tới thư mục chia sẻ (SMB, FTP), E-Mail, e-Filing
Hệ thống và bảo mật
- Quản lý thiết bị: Top Access cho quyền truy cập để điều khiển từ xa
- Tính năng của hệ thống: Máy chủ tài liệu e-Filing giúp lưu trữ an toàn, Phân phối tài liệu và in theo yêu cầu (1 hộp công cộng, 200 hộp cho các người dùng), hơn 1,2 triệu mẫu one-touch để lưu trữ các cài đặt và quy trình làm việc được cá nhân hóa, Xem trước Bản quét/Fax, Rip-while-print, Nền tảng mở e-BRIDGE, Trình duyệt web, bỏ qua lệnh có sẵn, In mã vạch PCL, Ứng dụng nhúng e-BRIDGE Plus
- Tài khoản và bảo mật: Quyền truy cập dựa trên vị trí công việc, Hỗ trợ LDAP, 1,000 bộ phận & 10,000 mã người dùng, Đầu đọc thẻ*, In cá nhân, Quét vào tập PDF bảo mật, Pull-Printing* Mã hóa dữ liệu tiêu chuẩn với SSD bảo mật, Chức năng Viết đè dữ liệu khi chọn chức năng HDD tùy chọn, Bộ lọc địa chỉ IP và MAC, Bộ lọc cổng, Hỗ trợ các giao thức SSL và IPsec *, Hỗ trợ IEEE802.1 x, Chứng nhận CC (ISO / IEC15408) với HCD-PP bản 1.0*
Những chức năng có dấu * là tính năng mở rộng và cần mua thêm phụ kiện.
Phụ kiện mua thêm
- Khay giấy mở rộng lớn (External Large Capacity Feeder): Sức chứa 2.500 tờ A4, 60-300 gsm
- Khay giấy mở rộng lớn (External Large Capacity Feeder): Sức chứa 2.000 tờ A4, 60-300 gsm (Kết hợp với khay 2.500 tờ)
- Bộ Multi-Staple Finisher: 2 khay, sức chứa 3,250 tờ, dập ghim nhiều vị trí 65 tờ, A5R-A3, 60-105 gsm (Chế độ dập ghim)
- Bộ Saddle Stitch Finisher: 2 khay, sức chứa 3250 tờ, đóng gáy sách lên tới 60 trang, dập ghim nhiều vị trí 65 tờ, A5R-A3, 60-105 gsm (Chế độ dập ghim)
- Bộ phận đục lỗ Có khả năng đục 2 lỗ (E), 4 lỗ (F), 4 lỗ (S)
- Hard Disk Driver 320 GB (Fips 140-2 Standard)
- Ổ cứng bảo mật SSD (Security Solid State Drive) 512 GB
- Fax Board
- USB Hub
- Accessory Tray
- Panel Ten-Key Option
- Wireless Lan/ Bluetooth Module (incl.Wi-Fi Direct)
- e-Bright ID-Gate
- Accessible Arm
vCopy cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cho thuê máy photocopy Toshiba
- Máy Photocopy Toshiba đen trắng, màu tốc độ cao
- Dịch vụ cho thuê máy Photocopy Toshiba
- Dịch vụ sửa chữa máy Photocopy Toshiba
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.